--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đui mù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đui mù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đui mù
Your browser does not support the audio element.
+
Blind
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
đui mù
:
Blind
+
đầu sỏ
:
chieftain, ringleader
+
bà con
:
Relative, relationngười bà con gần / xaa close (near)/distant relation (relative)anh có bà con gì với viên giám thị này hay không?are you any relation to this supervisor?các anh quan hệ bà con với nhau như thế nào?what relation are you to each other?tôi chẳng có bà con họ hàng gì với ông ta cảI am no relation to himcó quan hệ bà con gần / xa với aito be closely/distantly related to somebody
+
cao sĩ
:
Respectable learned man
+
palmary
:
đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen